1200字范文,内容丰富有趣,写作的好帮手!
1200字范文 > 音频版中越文情景对话第53弹:《中国品牌》

音频版中越文情景对话第53弹:《中国品牌》

时间:2020-11-09 14:12:28

相关推荐

音频版中越文情景对话第53弹:《中国品牌》

如今,中国品牌在世界的认可度越来越高,“中国制造”正在迎来向智能制造转型的时代。随着中国食品、电子产品、纺织品和汽车等出口越来越多,中国品牌形象也在逐步提升。

妮妮:你打包这几罐老干妈辣椒酱,准备做什么?

Nini: Cậu gói mấy lọ tương ớt Lao Gan Ma này làm gì thế?

娜娜:我最近在跟外国网友聊天时,她跟我提到了老干妈,说当地的中国留学生给她尝过之后,她一直念念不忘,我想寄几罐给她解解馋。Nana: Dạo này mình hay nói chuyện trên mạng với người bạn nước ngoài, bạn ấy nhắc đến Lao Gan Ma, nói có lưu học sinh Trung Quốc ở đó đã cho bạn ấy nếm thử một lần rồi nhớ mãi, mình muốn tặng bạn ấy mấy lọ ăn cho đỡ thèm.

妮妮:原来如此。我听说现在老干妈在国外可有名了,在美国奢侈品牌电商Gilt上,还被翻译成了“教母”,一罐能卖到十几美元!Nini: Hóa ra là thế. Nghe nói bây giờ thương hiệu Lao Gan Ma rất nổi tiếng ở nước ngoài, ngay cả trên trang thương mại điện tử nổi tiếng Gilt của Mỹ cũng có bán, còn được dịch là “mẹ đỡ đầu” , 1 lọ có giá hơn 10 USD.

娜娜:好吃的东西在哪儿都受欢迎,你看这不就一下子成功地抓住了外国朋友的胃嘛。其实除了吃的,中国品牌的服饰也风靡海外了。Nana: Đồ ngon thì ở đâu cũng đắt khách, cũng nhờ vậy mà nhanh chóng lấy lòng được bạn bè ngoại quốc. Thực ra, ngoài đồ ăn ra thì các thương hiệu thời trang của Trung Quốc cũng nổi tiếng thế giới.

妮妮:你是不是要说登顶美国亚马逊女士服装畅销排行榜的中国羽绒服品牌Orolay?Nini: Có phải cậu nói tới Orolay, thương hiệu thời trang lông vũ Trung Quốc đang là một trong những dòng sản phẩm bán chạy nhất trên Amazon không?

娜娜:对,没错。我看新闻上说,很多美国女性都会在入冬前早早地在亚马逊上购买这款羽绒服,要不就买不到了。Nana: Đúng thế. Báo chí vẫn nói, nhiều phụ nữ Mỹ đặt loại áo lông vũ này trên Amazon từ trước mùa đông mà vẫn không mua đươc.

妮妮:我关注的一些欧美时尚博主,他们穿的单品里也经常会有一些中国老字号品牌,比如回力、飞跃等,经他们这么一穿,粉丝们马上竞相效仿,引发了抢购潮,这些品牌顿时逆袭成了国际潮牌。Nini: Những blogger thời trang Âu Mỹ mình theo dõi, thấy họ cũng hay diện đồ thương hiệu Trung Quốc, như: Huili, Feiyue... Họ mới diện ra là các fan sẽ lập tức bắt chước, tạo nên cơn sốt, và những thương hiệu này lập tức trở nên phổ biến trên thế giới.

娜娜:对呀,之前就有网友特地找我代购。Nana: Đúng thế, trước đây còn có người bạn trên mạng nhờ mình mua hộ.

妮妮:你看,现在中国好多品牌都受到大家的追捧,我自己也是深有感触的,每次一用华为手机拍照,我整个人都变得自信了!Nini: Cậu xem, bây giờ rất nhiều thương hiệu Trung Quốc được mọi người đón nhận, mình cũng cảm nhận được điều đó, mỗi lần dùng điện thoại Huawei chụp ảnh là thấy tự tin lắm!

往期精彩回顾情景对话《赏夜景》中越文音频版正式上线,戳进来!音频版中越文情景对话第②弹:《复印文件》音频版中越文情景对话第③弹:《度假》音频版中越文情景对话第④弹:《护肤》音频版中越文情景对话第⑤弹:《买香水》音频版中越文情景对话第⑥弹:《看医生》音频版中越文情景对话第⑦弹:《加班》音频版中越文情景对话第⑧弹:《找兼职》音频版中越文情景对话第⑨弹:《上夜校》音频版中越文情景对话第⑩弹:《退换货》音频版中越文情景对话第11弹:《健身》音频版中越文情景对话第12弹:《购买特产》音频版中越文情景对话第13弹:《故宫特色产品》音频版中越文情景对话第14弹:《京剧表演》音频版中越文情景对话第15弹:《中国茶文化》音频版中越文情景对话第16弹:《中国瓷器》音频版中越文情景对话第17弹:《中国菜》音频版中越文情景对话第18弹:《买电脑》音频版中越文情景对话第19弹:《跑步》音频版中越文情景对话第20弹:《晕机晕船晕车》音频版中越文情景对话第21弹:《洗涤衣物》音频版中越文情景对话第22弹:《旅行》音频版中越文情景对话第23弹:《牙齿问题》音频版中越文情景对话第24弹:《生日派对》音频版中越文情景对话第25弹:《天气》音频版中越文情景对话第26弹:《桂林三宝》音频版中越文情景对话第27弹:《三江旅游》音频版中越文情景对话第28弹:《扬美古镇》音频版中越文情景对话第29弹:《摘草莓》音频版中越文情景对话第30弹:《装修》音频版中越文情景对话第31弹:《喝早茶》音频版中越文情景对话第32弹:《游乐园》音频版中越文情景对话第33弹:《丝袜奶茶》音频版中越文情景对话第34弹:《广深港高铁》音频版中越文情景对话第35弹:《买手表》音频版中越文情景对话第36弹:《个税》音频版中越文情景对话第37弹:《志愿者》音频版中越文情景对话第38弹:《戚风蛋糕》音频版中越文情景对话第39弹:《选购充电宝》音频版中越文情景对话第40弹:《自助购物》音频版中越文情景对话第41弹:《垃圾分类》音频版中越文情景对话第42弹:《绿豆甜品》音频版中越文情景对话第43弹:《可乐的用途》音频版中越文情景对话第44弹:《培植绿萝》音频版中越文情景对话第45弹:《游泳锻炼》音频版中越文情景对话第46弹:《读书》音频版中越文情景对话第47弹:《做海鲜》音频版中越文情景对话第48弹:《水果沙拉》音频版中越文情景对话第49弹:《挑山竹》音频版中越文情景对话第50弹:《防蚊虫》音频版中越文情景对话第51弹:《香膏》音频版中越文情景对话第52弹:《饲养仓鼠》

本内容不代表本网观点和政治立场,如有侵犯你的权益请联系我们处理。
网友评论
网友评论仅供其表达个人看法,并不表明网站立场。